Bài Viết QTNS - HRM

NĂNG LỰC CHUYÊN MÔN LÀ GI?

NĂNG LỰC CHUYÊN MÔN LÀ GI?

16/01/2025

595 người xem

0/5 trong 0 lượt đánh giá

I. Năng lực chuyên môn là gì?

Năng lực chuyên môn (Functional Competencies) là khả năng, kiến thức và kỹ năng chuyên sâu mà một cá nhân có được trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể, giúp họ thực hiện công việc một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Đây là yếu tố quan trọng giúp một người đạt được hiệu quả cao trong công việc, nâng cao giá trị bản thân và đóng góp cho sự phát triển của tổ chức.

II. Các dạng năng lực phổ biến hiện nay

Năng lực được chia thành 2 dạng chuyên biệt bao gồm: năng lực chung và năng lực chuyên môn. 

  • Năng lực chung: Là những năng lực cơ bản và thiết yếu được sử dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực và tình huống. Năng lực chung được hình thành và phát triển từ tốt chất, trải nghiệm và quá trình trau dồi của mỗi người. Ví dụ: năng lực giao tiếp, tư duy logic, năng lực quản lý thời gian, năng lực giải quyết vấn đề…
  • Năng lực chuyên môn: Là những năng lực cụ thể liên quan trực tiếp đến một lĩnh vực, ngành nghề hoặc công việc cụ thể. Các năng lực chuyên môn được hình thành và phát triển dựa trên năng lực chung nhưng theo hướng chuyên sâu và riêng biệt. Ví dụ: năng lực lập trình, kiến thức về kế toán, kỹ năng thiết kế đồ họa,…

Năng lực chung và năng lực chuyên môn không tồn tại độc lập. Chúng có mối quan hệ chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau. Năng lực chung là cơ sở, giúp học và phát triển năng lực chuyên môn dễ dàng hơn. Đồng thời, năng lực chuyên môn cũng tác động tích cực lên sự hoàn thiện của năng lực chung. 

III. Các thành phần của năng lực chuyên môn

  • Kiến thức chuyên môn: Hiểu biết sâu rộng về lĩnh vực công việc, bao gồm lý thuyết và thực tiễn liên quan. Ví dụ: Một chuyên gia marketing cần nắm vững kiến thức về phân tích thị trường, hành vi khách hàng, và các chiến lược truyền thông.
  • Kỹ năng thực hành: Khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế để giải quyết vấn đề hoặc hoàn thành nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: Một lập trình viên cần thành thạo các ngôn ngữ lập trình và công cụ phát triển phần mềm.
  • Kinh nghiệm làm việc: Trải nghiệm thực tiễn trong ngành nghề, giúp cá nhân xử lý các tình huống phức tạp và đưa ra quyết định chính xác.
  • Khả năng học hỏi và cập nhật: Sự nhạy bén trong việc nắm bắt các xu hướng, công nghệ và phương pháp mới để cải thiện năng lực cá nhân.
  • Tư duy chuyên môn: Khả năng phân tích, tư duy logic và sáng tạo để đưa ra các giải pháp hiệu quả.

IV. Các yếu tố cấu thành năng lực

Năng lực được cấu thành từ 5 yếu tố: kiến thực, kỹ năng, thái độ và tư duy, kinh nghiệm, khả năng. Cụ thể như sau: 

  • Kiến thức (Knowledge): Là những thông tin, dữ liệu và kiến thức đã học và hiểu về một lĩnh vực cụ thể. Thông thường, kiến thức được chia thành 3 năng lực gồm có : hiểu về chuyên môn nghiệp vụ, hiểu biết về lĩnh vực kinh doanh và trình độ ngoại ngữ.
  • Kỹ năng (Skills): Là khả năng thực hiện các hoạt động cụ thể một cách hiệu quả và có chất lượng. Điều này có thể bao gồm các kỹ năng vật lý như làm việc với công cụ, và cả kỹ năng mềm như giao tiếp và quản lý thời gian. 
  • Thái độ và tư duy (Attitude and Mindset): Là một trạng thái được thể hiện qua hành vi, cảm xúc của mỗi người thông qua cử chỉ, lời nói, hành động,…
  • Kinh nghiệm (Experience): Là những gì một người học được thông qua việc thực hiện các nhiệm vụ và hoạt động đã từng làm trước đây. Kinh nghiệm giúp áp dụng kiến thức và kỹ năng vào các tình huống thực tế và là nguồn học hỏi quý báu.
  • Khả năng (Abilities): Là những kỹ năng đặc biệt và thiên phú cá nhân có trong việc thực hiện hoạt động cụ thể. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thành công ở những lĩnh vực yêu cầu tài năng riêng biệt, nhưng cần kết hợp với kiến thức, kỹ năng và thái độ để đạt hiệu suất tốt nhất.

V. Vai trò của năng lực đối với con người

Năng lực không chỉ là chìa khóa mở ra cơ hội, mà còn giúp con người vượt qua mọi thử thách, từ đó đạt được sự thành công và sáng tạo trong cuộc sống và công việc.

  • Hiệu Quả và Thành Công: Năng lực quyết định về hiệu suất và thành tựu cá nhân. Người có năng lực thường làm việc hiệu quả và đạt được thành công.
  • Tự Tin và Động Lực: Năng lực thúc đẩy sự tự tin và động lực. Khi đối mặt với thách thức hay khó khăn, người có năng lực sẽ vượt qua một cách dễ dàng.
  • Sáng Tạo và Tư Duy Linh Hoạt: Năng lực khuyến khích sự sáng tạo và tư duy linh hoạt. Từ đó, tạo nên sự khác biệt trong hành trình phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
  • Tạo Cơ Hội: Năng lực giúp mở ra nhiều cơ hội. Người có năng lực thường được xem xét và có cơ hội phát triển trong công việc.
  • Phát Triển Cá Nhân Liên Tục: Năng lực thúc đẩy sự phát triển cá nhân qua việc học hỏi và trau dồi kỹ năng. Con người có năng lực luôn phát triển và nâng cao khả năng của mình.

 

 

Bình luận

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU BIỂU MẪU

Vui lòng để lại thông tin để HRC ACADEMY gửi tài liệu biểu mẫu!
uploads/demo/img-form.png