Bài Viết QTNS - HRM

HƯỚNG DẪN XÂY DỰNG BSC & NHỮNG ĐIỂM CẦN LƯU Ý

HƯỚNG DẪN XÂY DỰNG BSC & NHỮNG ĐIỂM CẦN LƯU Ý

03/10/2025

786 người xem

Trong nhiều năm qua, “Thẻ điểm cân bằng” (Balanced Scorecard – BSC) đã trở thành một trong những công cụ quản trị chiến lược phổ biến và hiệu quả nhất trên thế giới. Được giới thiệu bởi Robert Kaplan và David Norton vào đầu thập niên 1990, BSC nhanh chóng được hàng nghìn doanh nghiệp thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau áp dụng. Điểm mạnh của BSC nằm ở chỗ nó không chỉ đo lường hiệu suất dựa trên những con số tài chính, mà còn giúp tổ chức xây dựng mối liên kết giữa tầm nhìn, chiến lược và hoạt động thực tiễn.

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc chỉ tập trung vào doanh thu, lợi nhuận hay thị phần là chưa đủ. Các yếu tố như trải nghiệm khách hàng, năng lực đổi mới, chất lượng quy trình nội bộ hay sự phát triển của đội ngũ nhân sự mới chính là động lực quyết định sự bền vững. BSC ra đời nhằm tạo ra sự cân bằng giữa tất cả những khía cạnh đó, giúp tổ chức nhìn nhận chiến lược theo góc độ toàn diện, thay vì bị “mù quáng” bởi lợi nhuận ngắn hạn.

Xây dựng nền tảng: Tầm nhìn – Sứ mệnh – Chiến lược

Mỗi doanh nghiệp đều bắt đầu bằng câu hỏi: “Chúng ta muốn trở thành gì trong tương lai?” và “Mục đích tồn tại của chúng ta là gì?”. Đó chính là tầm nhìn (vision) và sứ mệnh (mission). Để trả lời trọn vẹn, tổ chức cần xác định thêm giá trị cốt lõi (core values) – những nguyên tắc định hình văn hóa và hành vi. Khi đã rõ ràng những yếu tố nền tảng này, chiến lược tổng thể mới có thể được định hình.

Ví dụ, một ngân hàng thương mại có thể xác định chiến lược tập trung vào khách hàng bán lẻ, với định hướng cung cấp dịch vụ nhanh chóng, an toàn và cá nhân hóa. Trong khi đó, một công ty sản xuất có thể chọn chiến lược khác biệt hóa sản phẩm dựa trên chất lượng và công nghệ. Tất cả những lựa chọn này sau đó sẽ được “dịch” thành các mục tiêu và chỉ số cụ thể trong BSC.

Bản đồ chiến lược – Trái tim của BSC

Điểm nổi bật nhất của BSC chính là bản đồ chiến lược (strategy map). Đây là công cụ trực quan thể hiện mối quan hệ nhân – quả giữa bốn khía cạnh chính:

Học tập & Phát triển (Learning & Growth): tập trung vào con người, công nghệ, văn hóa và cơ sở hạ tầng. Đây là nền tảng tạo ra năng lực mới cho tổ chức.

Quy trình Nội bộ (Internal Processes): hướng tới hiệu quả vận hành, đổi mới, quản trị chất lượng và quan hệ khách hàng. Đây là nơi chiến lược được cụ thể hóa thành hoạt động hàng ngày.

Khách hàng (Customer): nhấn mạnh sự hài lòng, lòng trung thành, thị phần và giá trị đề xuất. Đây là “cầu nối” giúp doanh nghiệp biến năng lực nội bộ thành kết quả thị trường.

Tài chính (Financial): phản ánh doanh thu, lợi nhuận, tăng trưởng và giá trị cổ đông. Đây là đích đến cuối cùng mà tổ chức hướng tới.

Bản đồ chiến lược cho thấy một mối quan hệ logic từ dưới lên: muốn đạt được kết quả tài chính, doanh nghiệp cần làm hài lòng khách hàng; để làm hài lòng khách hàng, quy trình nội bộ phải hiệu quả; để quy trình hiệu quả, nguồn lực con người và công nghệ phải được đầu tư đúng mức.

Ví dụ cụ thể: một công ty thương mại điện tử đặt mục tiêu tài chính là “tăng lợi nhuận ròng 20% trong 3 năm”. Để đạt được điều đó, họ cần tăng thị phần khách hàng bằng cách nâng cao trải nghiệm mua sắm trực tuyến. Điều này đòi hỏi quy trình xử lý đơn hàng phải nhanh hơn, hệ thống logistics tối ưu hơn. Và để cải thiện logistics, công ty phải đầu tư vào đào tạo nhân sự, triển khai hệ thống phần mềm quản lý kho thông minh. Tất cả được gắn kết thành một chuỗi logic chặt chẽ.

Từ chiến lược đến KPI

Khi bản đồ chiến lược đã được thiết lập, bước tiếp theo là “cụ thể hóa” các mục tiêu thành những thước đo định lượng. Đây là giai đoạn doanh nghiệp xây dựng BSC và KPI.

Mỗi mục tiêu chiến lược cần được gắn với:

Mục tiêu cụ thể: ví dụ “tăng thị phần”.

Chỉ số đo lường (KPI): như “tỷ lệ thị phần trong ngành”.

Chỉ tiêu (Target): đặt mức phấn đấu rõ ràng, chẳng hạn “đạt 15% thị phần vào cuối năm 202X”.

Sáng kiến chiến lược: những hành động cụ thể cần thực hiện, ví dụ “triển khai hệ thống chăm sóc khách hàng đa kênh (Omnichannel CRM)”.

Điều quan trọng là KPI phải tuân thủ nguyên tắc SMART (Cụ thể – Đo lường được – Khả thi – Liên quan – Có hạn định thời gian). Quá nhiều KPI sẽ dẫn đến phân tán nguồn lực, trong khi quá ít KPI có thể bỏ sót những yếu tố then chốt. Kinh nghiệm cho thấy, mỗi khía cạnh trong BSC chỉ nên có 3-5 mục tiêu và mỗi mục tiêu nên có tối đa 1-2 KPI trọng yếu.

Triển khai và phân bổ chiến lược

Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng BSC là làm thế nào để “cascading” – tức phân bổ mục tiêu từ cấp công ty xuống đến từng phòng ban và cá nhân. Nếu không có sự liên kết này, BSC sẽ chỉ dừng lại trên giấy.

Ở cấp công ty, mục tiêu có thể là “tăng lợi nhuận ròng”. Xuống cấp phòng ban kinh doanh, mục tiêu sẽ được cụ thể thành “tăng doanh số bán hàng”. Ở cấp độ cá nhân, một nhân viên kinh doanh có thể được giao KPI “ký kết ít nhất 30 hợp đồng mới mỗi quý”. Chính sự phân tầng này giúp mọi cá nhân trong tổ chức hiểu rõ công việc của mình đóng góp như thế nào vào chiến lược chung.

Tuy nhiên, chỉ phân bổ mục tiêu thôi chưa đủ. Truyền thông chiến lược là yếu tố quyết định. Khi toàn bộ nhân viên hiểu rõ tại sao tổ chức lại đặt ra mục tiêu đó, và vai trò của họ trong hành trình đạt mục tiêu, sự cam kết và tinh thần trách nhiệm mới được khơi dậy.

Theo dõi, đánh giá và điều chỉnh liên tục

BSC không phải là một công cụ “cài đặt một lần và để đó”. Thực tế triển khai cho thấy, các tổ chức cần định kỳ theo dõi dữ liệu, báo cáo kết quả và so sánh với chỉ tiêu đã đặt ra. Tần suất thường là hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm, tùy theo mục tiêu.

Quan trọng hơn, doanh nghiệp phải sẵn sàng điều chỉnh BSC khi bối cảnh thay đổi. Ví dụ, trong đại dịch COVID-19, nhiều công ty đã phải tạm gác các mục tiêu tăng trưởng để chuyển sang ưu tiên duy trì chuỗi cung ứng và ổn định dòng tiền. Chính sự linh hoạt trong điều chỉnh giúp BSC duy trì tính hiệu quả, thay vì trở thành một bản kế hoạch lỗi thời.

Những lưu ý quan trọng khi triển khai

Các chuyên gia quản trị đồng thuận rằng, có ba nhóm yếu tố doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý khi áp dụng BSC:

Tư duy và Cam kết:

Sự cam kết của lãnh đạo cấp cao là yếu tố then chốt. Nếu CEO và ban điều hành không trực tiếp tham gia, BSC sẽ khó phát huy hiệu quả.

BSC không chỉ là công cụ đo lường hiệu suất, mà là công cụ quản trị chiến lược. Doanh nghiệp cần nhìn nhận nó như một bản đồ dẫn đường, không phải bảng điểm thành tích.

Kỹ thuật và Chuyên môn:

Đảm bảo sự cân bằng giữa bốn khía cạnh, không đặt nặng tài chính mà bỏ qua động lực dài hạn.

KPI phải rõ ràng, giới hạn và gắn với mục tiêu cụ thể.

Bản đồ chiến lược phải phản ánh mối quan hệ nhân – quả chặt chẽ.

Triển khai và Tích hợp:

Truyền thông chiến lược xuyên suốt, đảm bảo mọi nhân viên đều “hiểu và đồng hành”.

Tích hợp BSC với các hệ thống khác như ngân sách, quản lý dự án và đánh giá hiệu suất nhân sự.

Xem BSC là một quá trình lặp lại, cần cập nhật hàng năm để thích ứng với thay đổi.

Kết luận

BSC là một trong những phát minh quản trị có ảnh hưởng sâu rộng nhất trong ba thập kỷ qua. Nó mang đến cho doanh nghiệp một cách tiếp cận cân bằng, vừa chú trọng kết quả tài chính, vừa nuôi dưỡng những động lực dài hạn. Tuy nhiên, để BSC phát huy hết giá trị, điều quan trọng không chỉ nằm ở kỹ thuật xây dựng mà còn ở tư duy chiến lược, sự cam kết của lãnh đạo và khả năng triển khai đồng bộ trong toàn tổ chức.

Nói cách khác, BSC không chỉ là một bộ chỉ số đo lường, mà là một bản đồ chiến lược sống, gắn liền với hành trình phát triển bền vững của doanh nghiệp trong tương lai.

Bình luận

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU BIỂU MẪU

Vui lòng để lại thông tin để HRC ACADEMY gửi tài liệu biểu mẫu!
uploads/demo/img-form.png