Bài Viết Tổng Hợp

CÁC CHỈ SỐ KPIs KINH DOANH, MARKETING, TÀI CHÍNH-KẾ TOÁN, NHÂN SỰ.

CÁC CHỈ SỐ KPIs KINH DOANH, MARKETING, TÀI CHÍNH-KẾ TOÁN, NHÂN SỰ.

14/10/2024

438 người xem

0/5 trong 0 lượt đánh giá

 
1️⃣ Kinh doanh
▪️Doanh số: Đây là KPIs cơ bản nhất để đo lường doanh thu của công ty và theo dõi sự phát triển kinh doanh.
▪️Lợi nhuận: Đây là KPIs đo lường mức độ sinh lời của công ty.
▪️Chỉ số P/E: KPIs đo lường giá cổ phiếu của công ty so với lợi nhuận của công ty.
▪️Khách hàng mới: KPIs đo lường số lượng khách hàng mới mà công ty tìm được.
▪️Tỷ lệ chuyển đổi: KPIs đo lường tỷ lệ khách hàng mới trở thành khách hàng thực sự của công ty.
▪️Chỉ số trung bình giá trị khách hàng (ARPU): KPIs đo lường giá trị trung bình của mỗi khách hàng.
▪️Tỷ lệ giữ chân khách hàng (retention rate): KPIs đo lường tỷ lệ khách hàng đã sử dụng dịch vụ của công ty trong một khoảng thời gian nhất định.
▪️Tỷ lệ phản hồi khách hàng: KPIs đo lường tỷ lệ phản hồi của khách hàng đối với các thông tin mà công ty đưa ra.
▪️Tỷ lệ phản hồi khách hàng tích cực: KPIs đo lường tỷ lệ phản hồi tích cực từ khách hàng đối với các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
▪️Thời gian phục vụ khách hàng: KPIs đo lường thời gian phục vụ khách hàng của công ty.
▪️Chỉ số độ hài lòng của khách hàng (NPS): KPIs đo lường mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm và dịch vụ của công ty.
▪️Tỷ lệ đánh giá tích cực trên các trang đánh giá trực tuyến: KPIs đo lường tỷ lệ đánh giá tích cực từ khách hàng trên các trang đánh giá trực tuyến như Google, Facebook, TripAdvisor, v.v.
2️⃣ Digital Marketing
▪️Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate): Đây là chỉ số đo lường tỷ lệ của khách hàng hoặc người dùng đã thực hiện hành động mong muốn so với tổng số khách hàng hoặc người dùng truy cập trang web hoặc chiến dịch. Ví dụ: Tỷ lệ chuyển đổi của một chiến dịch quảng cáo Google Ads là số lần nhấp chuột trên quảng cáo so với số lượt truy cập trang đích đến.
▪️Tỷ lệ click-through (CTR): Đây là chỉ số đo lường tỷ lệ giữa số lần nhấp chuột vào quảng cáo hoặc liên kết đến số lần hiển thị quảng cáo hoặc liên kết. Ví dụ: Tỷ lệ click-through của một quảng cáo Google Ads là số lần nhấp chuột trên quảng cáo so với số lượt hiển thị quảng cáo.
▪️Tỷ lệ bật lại (Bounce rate): Đây là chỉ số đo lường tỷ lệ khách hàng hoặc người dùng truy cập trang web của bạn và rời đi mà không làm gì thêm. Tỷ lệ này thường được tính dựa trên số lần truy cập trang web chỉ trong một trang.
▪️Tổng số lần xem trang (Page views): Đây là chỉ số đo lường tổng số lần truy cập trang web hoặc số lần một trang được xem. Một khách hàng hoặc người dùng có thể xem một trang nhiều lần trong một phiên truy cập.
▪️Chỉ số độ tương tác trên mạng xã hội (Social media engagement rate): Đây là chỉ số đo lường tỷ lệ giữa số lần tương tác với nội dung trên mạng xã hội (như thích, bình luận và chia sẻ) so với số lần hiển thị nội dung đó.
▪️Chi phí mỗi nhấp chuột (Cost per click - CPC): Đây là chỉ số đo lường chi phí trung bình cho mỗi lần nhấp chuột vào một quảng cáo hoặc liên kết.
▪️Chi phí mỗi ấn tượng (Cost per impression - CPM): Đây là chỉ số đo lường chi phí trung bình cho mỗi lần hiển thị quảng cáo hoặc liên kết.
3️⃣ Kế toán-Tài chính
▪️Chỉ số lợi nhuận ròng (Net Profit Margin): Đây là tỷ lệ giữa lợi nhuận ròng và doanh thu. Chỉ số này cho phép đánh giá khả năng của doanh nghiệp để tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
▪️Chỉ số tỷ lệ giữa nợ phải trả và vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio): Đây là tỷ lệ giữa số tiền nợ phải trả và số tiền vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Chỉ số này cho thấy mức độ sử dụng nợ để tài trợ cho hoạt động kinh doanh.
▪️Chỉ số quay vòng tài sản (Asset Turnover Ratio): Đây là tỷ lệ giữa doanh thu và tổng số tài sản của doanh nghiệp. Chỉ số này cho thấy mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu.
▪️Chỉ số quản lý vốn lưu động (Working Capital Management Ratio): Đây là tỷ lệ giữa các khoản thanh toán ngắn hạn và các khoản thanh toán dài hạn của doanh nghiệp. Chỉ số này cho thấy khả năng của doanh nghiệp trong việc quản lý vốn lưu động.
▪️Chỉ số quy mô hoạt động (Operating Scale Ratio): Đây là tỷ lệ giữa doanh thu và chi phí hoạt động của doanh nghiệp. Chỉ số này cho thấy quy mô hoạt động của doanh nghiệp.
▪️Chỉ số chi phí bán hàng (Cost of Goods Sold - COGS): Đây là tỷ lệ giữa chi phí sản xuất và doanh thu. Chỉ số này cho thấy mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc sản xuất và bán hàng.
▪️Chỉ số Tỷ lệ tồn kho (Inventory Turnover Ratio): Chỉ số này cho phép đánh giá mức độ hiệu quả của quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp, bằng cách so sánh số tiền hàng tồn kho với doanh thu hàng năm.
4️⃣ Quản lý Nhân sự
▪️Tỷ lệ tuyển dụng thành công: Tỷ lệ giữa số lượng ứng viên đã tuyển và số lượng ứng viên đã phỏng vấn. Chỉ số này giúp đánh giá chất lượng của quá trình tuyển dụng và khả năng của nhà quản lý nhân sự trong việc lựa chọn những ứng viên phù hợp.
▪️Tỷ lệ giữ chân nhân viên: Tỷ lệ giữa số lượng nhân viên đã ở lại công ty và số lượng nhân viên đã ra đi. Chỉ số này giúp đánh giá chất lượng môi trường làm việc và các chính sách phúc lợi của công ty.
▪️Tỷ lệ tăng lương: Tỷ lệ giữa số lượng nhân viên được tăng lương và tổng số lượng nhân viên. Chỉ số này giúp đánh giá chất lượng công việc của nhân viên và độ hài lòng của họ với công việc của mình.
▪️Chỉ số năng suất lao động: Tổng số giờ làm việc chia cho sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất hoặc cung cấp. Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả của nhân viên và đưa ra quyết định về cải tiến quy trình làm việc.
▪️Tỷ lệ vắng mặt: Tỷ lệ giữa số lần nghỉ phép và số lượng ngày làm việc. Chỉ số này giúp đánh giá sức khỏe và tâm lý của nhân viên.
▪️Chỉ số đào tạo: Tỷ lệ giữa số lượng nhân viên đã hoàn thành khóa đào tạo và tổng số lượng nhân viên. Chỉ số này giúp đánh giá chất lượng và hiệu quả của chương trình đào tạo và phát triển nhân viên.
▪️Chỉ số đánh giá hiệu suất: Tỷ lệ giữa số lượng nhân viên đạt được mục tiêu hoặc đạt được tiêu chuẩn và số lượng nhân viên không đạt được mục tiêu hoặc tiêu chuẩn. Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả của quá trình đánh giá hiệu suất và khả năng của nhân viên.
(Tổng hợp)
-----------

Bình luận